TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: patard /pe'tɑ:d/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ bộc phá pháo (để đốt) Cụm từ/thành ngữ to be hoist with one's own petard (xem) hoist