Từ: hard
-
tính từ
cứng, rắn
hard as steel
rắn như thép
-
rắn chắc, cứng cáp
hard muscles
bắp thịt rắn chắc
-
cứng (nước)
hard water
nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ)
-
thô cứng; gay gắt, khó chịu
hard feature
những nét thô cứng
hard to the ear
nghe khó chịu
-
hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li
a hard look
cái nhìn nghiêm khắc
hard discipline
kỷ luật khắc nghiệt
-
nặng, nặng nề
a hard blow
một đòn nặng nề, một đòn trời giáng
hard of hearing
nặng tai
-
gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa
a hard problem
vấn đề hắc búa
hard lines
số không may; sự khổ cực
-
không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành
hard facts
sự việc rõ rành rành không thể chối câi được
-
cao, đứng giá (thị trường giá cả)
-
(ngôn ngữ học) kêu (âm)
-
bằng đồng, bằng kim loại (tiền)
hard cash
tiền đồng, tiền kim loại
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao
hard liquors
rượu mạnh
-
phó từ
hết sức cố gắng, tích cực
to try hard to succeed
cố gắng hết sức để thành công
-
chắc, mạnh, nhiều
to hold something hard
nắm chắc cái gì
to strike hard
đánh mạnh
-
khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc
don't use him too hard
đừng khắc nghiệt quá đối với nó
to criticize hard
phê bình nghiêm khắc
-
gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ
to die hard
chết một cách khó khăn
hard won
thắng một cách chật vật
-
sát, gần, sát cạnh
hard by
sát cạnh, gần bên
to follow hard after
bám sát theo sau
-
danh từ
đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến
-
(từ lóng) khổ sai
to get two year hard
bị hai năm khổ sai
Cụm từ/thành ngữ
hard and fast
cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...)
hard as nails
a hard nut to crack
Từ gần giống