Từ: grist
/grist/
-
danh từ
lúa đưa xay
-
mạch nha (để làm rượu bia)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy
a grist of bees
một đàn ong
-
cỡ (của sợi dây)
Cụm từ/thành ngữ
all is grist that comes to his mills
kiếm chác đủ thứ
to bring grist to someone's mill
có lợi cho ai
Từ gần giống