TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gristle

/'grisl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    xương sụn

    Cụm từ/thành ngữ

    in the gristle

    còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)