Từ: clamour
/'klæmə/
-
danh từ
tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)
-
tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ
-
động từ
la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ
-
kêu la, phản đối ầm ĩ
to clamour out
phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ
-
la hét, hò hét (để bắt phải...)
to clamour somebody down
hét cho ai câm đi
to clamour for
hò hét đòi
Từ gần giống