TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: clamourous

/'klæmərəs/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ

    to be clamourous for something

    hò hét đòi cái gì

  • (nghĩa bóng) hay kêu la, hay làm ầm lên