TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tính từ


41 black đen Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
42 fine tốt, nguyên chất (vàng, bạc...) Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
43 wrong sai, không đúng Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
44 crazy quá say mê, điên Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
45 tight kín, không thấm, không rỉ Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
46 dead chết (người, vật, cây cối) Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
47 pretty xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
48 white trắng, bạch, bạc Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
49 enjoy thích thú, khoái (cái gì) Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
50 beautiful đẹp; hay Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi