TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Danh từ 241 idiot thằng ngốc Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 242 decision sự giải quyết (một vấn đề...); ... Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 243 person con người, người Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 244 puss con mèo Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 245 cause nguyên nhân, nguyên do, căn ngu... Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 246 history sử, sử học, lịch sử Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 247 teeth răng Các bộ phận trên cơ thể Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 248 bridesmaid cô phù dâu Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 249 clue đầu mối; manh mối Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 250 concert buổi hoà nhạc Danh từ Thêm vào từ điển của tôi « 1 2 ... 22 23 24 25 26 27 28 ... 36 37 »