Từ: energy
/'enədʤi/
-
danh từ
nghị lực, sinh lực
-
sự hoạt động tích cực
-
khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng
-
(số nhiều) sức lực
-
(vật lý) năng lượng
solar energy
năng lượng mặt trời
kinetic energy
động năng