MasterChef S4E10 - Vua đầy bếp nước Mĩ phần 4 tập 11 (2013).
Tổng kết một số câu nói tiếng Anh trong phim MasterChef:
* VỀ MÓN ĂN
- What does it taste like? = Mùi vị nó sẽ như thế nào?
- There's something intriguing in there. = Có điều gì đó hấp dẫn ở đây
- That dish is not perfect, - Đó là món ăn không thật sự hoàn hảo,
- It's sweet, but it's interesting. It's very rich.//Nó ngọt, nhưng thật thú vị. Nó rất phong phú
- Yeah, the buffalo was dry, too dry. = Yeah, thịt trâu quá khô, Tôi cũng nghĩ vậy.
- The actual meat is really good. = Phần thịt được làm thật sự tốt.
- That is one if the best dishes I've ever tasted. = Đây là món ăn ngon nhất tôi từng nếm thử.
- Even without tasting it = Thậm trí không cần nếm thử
- It's raw = Nó sống (sống sượng)
- You've made history, because it is the worst dish = Bạn đã đi vào lịch sử, vì nó là món ăn tồi tệ nhất...
- To me, it's good. My palate says it's good. = Đối với tôi, nó đạt. Khẩu vị của tôi nói rằng nó ngon.
* VỀ CUỘC THI
- in the world's biggest cooking competition. = Trong cuộc thi nấu ăn lớn nhất thế giới
- three of the biggest names in the culinary world. = ba vị giám khảo quyền lực trong thế giới ẩm thực
- in the next round of the competition. = Trong vòng tiếp theo của cuộc thi.
- Where thousands have failed. = Nơi hàng ngàn người đã thất bại.
- the next MasterChef will who? = Ai sẽ là vua đầu bếp tiếp theo?
- We've been down this road before. = Chúng tôi đã đánh trượt bạn trước đây
- A contestant who waited a whole year for a second chance. = Một thí sinh đã chờ đợi cả năm cho một cơ hội thứ hai
- I competed last year in MasterChef, = Tôi thi đấu năm ngoái ở Vua đầu bếp.
- Half of these people are going home. = Một nửa trong số những người này sẽ phải về nhà.
- As the battle to win entry = Như cuộc chiến để giành phần thắng.
- But most will see their dreams Go up in smoke... - Nhưng phần lớn sẽ nhìn thấy ước mơ của mình biến thành tro bụi,.