Tiếp theo5 Huỷ
CHỨC NĂNG
Chức năng hỗ trợ học tiếng Anh
Luyện nghe câu Luyện nghe và đoán câu
Luyện nghe từ Luyện nghe và đoán từ
Copy Sub Anh Lưu phụ đề tiếng Anh về máy
Copy Sub Việt Lưu phụ đề tiếng Việt về máy

Tự động chuyển tập Tự chuyển tập khi hết video
Play lặp lại Play lặp lại từ đầu khi hết video



Chưa có phụ đề

<< >> Pause Tốc độ
Tốc độ
Tập: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

Cuộc thi Vua Đầu Bếp nước Mỹ tập 11 - Mùa 4 2013

MasterChef.US season 4 - ep 11

17.128 lượt xem
THEO DÕI 3032

MasterChef S4E10 - Vua đầy bếp nước Mĩ phần 4 tập 11 (2013).

Tổng kết một số câu nói tiếng Anh trong phim MasterChef:

* VỀ MÓN ĂN
- What does it taste like? = Mùi vị nó sẽ như thế nào?
- There's something intriguing in there. = Có điều gì đó hấp dẫn ở đây
- That dish is not perfect, - Đó là món ăn không thật sự hoàn hảo,
- It's sweet, but it's interesting. It's very rich.//Nó ngọt, nhưng thật thú vị. Nó rất phong phú
- Yeah, the buffalo was dry, too dry. = Yeah, thịt trâu quá khô, Tôi cũng nghĩ vậy.
- The actual meat is really good. = Phần thịt được làm thật sự tốt.
- That is one if the best dishes I've ever tasted. = Đây là món ăn ngon nhất tôi từng nếm thử.
- Even without tasting it = Thậm trí không cần nếm thử
- It's raw = Nó sống (sống sượng)
- You've made history, because it is the worst dish = Bạn đã đi vào lịch sử, vì nó là món ăn tồi tệ nhất...
- To me, it's good. My palate says it's good. = Đối với tôi, nó đạt. Khẩu vị của tôi nói rằng nó ngon.

* VỀ CUỘC THI
- in the world's biggest cooking competition. = Trong cuộc thi nấu ăn lớn nhất thế giới
- three of the biggest names in the culinary world. = ba vị giám khảo quyền lực trong thế giới ẩm thực
- in the next round of the competition. = Trong vòng tiếp theo của cuộc thi.
- Where thousands have failed. = Nơi hàng ngàn người đã thất bại.
- the next MasterChef will who? = Ai sẽ là vua đầu bếp tiếp theo?
- We've been down this road before. = Chúng tôi đã đánh trượt bạn trước đây
- A contestant who waited a whole year for a second chance. = Một thí sinh đã chờ đợi cả năm cho một cơ hội thứ hai
- I competed last year in MasterChef, = Tôi thi đấu năm ngoái ở Vua đầu bếp.
- Half of these people are going home. = Một nửa trong số những người này sẽ phải về nhà.
- As the battle to win entry = Như cuộc chiến để giành phần thắng.
- But most will see their dreams Go up in smoke... - Nhưng phần lớn sẽ nhìn thấy ước mơ của mình biến thành tro bụi,.

LUYỆN NGHE

<< >> Play Ẩn câu