Tiếp theo5 Huỷ
CHỨC NĂNG
Chức năng hỗ trợ học tiếng Anh
Luyện nghe câu Luyện nghe và đoán câu
Luyện nghe từ Luyện nghe và đoán từ
Copy Sub Anh Lưu phụ đề tiếng Anh về máy
Copy Sub Việt Lưu phụ đề tiếng Việt về máy

Play từng câu Click và play từng câu

Tự động chuyển tập Tự chuyển tập khi hết video
Play lặp lại Play lặp lại từ đầu khi hết video

Tăng kích thước Sub Tăng cỡ chữ phụ đề trong video
Cỡ Sub mặc định Cỡ chữ phụ đề mặc định
Giảm kích thước Sub Giảm cỡ chữ phụ đề trong video
Phụ đề Tuỳ chọn phụ đề trong video
Tắt (phím tắt số 3/~)
Tiếng Anh (phím tắt số 1)
Tiếng Việt (phím tắt số 2)
Song ngữ (phím tắt số 3)



<< >> Pause Tốc độ
Tốc độ

99 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Video tiếng Anh giao tiếp

176.413 lượt xem
THEO DÕI 833

99 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng


Đây là video 99 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất, hay được dùng nhất trong tiếng Anh.


Các bạn nhớ lưu và thi thoảng nghe lại để tăng khả năng nghe hiểu nhé.


Xem thêm: Video Tiếng Anh giao tiếp có phụ đề song ngữ


Chúc bạn học thành công


1. Help yourself!
Chúc ngon miệng! Cứ tự nhiên đi.


2.Absolutely!
Chắc chắn rồi!


3. What have you been doing?
Dạo này đang làm gì?


4.Nothing much.
Không có gì mới cả.


5. What's on your mind?
Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?


6. I was just thinking.
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.


7. I was just daydreaming.
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.


8. It's none of your business.
Không phải là chuyện của bạn.


9. Is that so?
Vậy hả?


10. How come?
Làm thế nào vậy?


11. How's it going?
Dạo này ra sao rồi?


12. Definitely!
Quá đúng!


13. Of course!
Dĩ nhiên!


14. You better believe it.
Chắc chắn mà.


15. I guess so.
Tôi đoán vậy.


16. There's no way to know.
Làm sao mà biết được.


17. I can't say for sure.
Tôi không thể nói chắc.


18. This is too good to be true!
Chuyện này khó tin quá!


19. No way! (Stop joking!)
Thôi đi (đừng đùa nữa).


20. I got it.
Tôi hiểu rồi.


21. Right on! (Great!)
Quá đúng!


22. I did it! (I made it!)
Tôi thành công rồi!


23. Got a minute?
Có rảnh không?


24. About when?
Vào khoảng thời gian nào?


25. I won't take but a minute.
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.


26. Speak up!
Hãy nói lớn lên.


27. Seen Melissa?
Có thấy Melissa không?


28. So we've met again, eh?
Thế là ta lại gặp nhau phải không?


29. Come here.
Đến đây.


30. Come over.
Ghé chơi.


31. Don't go yet.
Đừng đi vội.


32. Please go first. After you.
Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau.


33. Thanks for letting me go first.
Cám ơn đã nhường đường.


34. What a relief.
Thật là nhẹ nhõm.


35. What the hell are you doing?
Anh đang làm cái quái gì thế kia?


36. You're a life saver.
Bạn đúng là cứu tinh.


37. I know I can count on you.
Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.


38. Get your head out of your ass!
Đừng có giả vờ khờ khạo!


39. That's a lie!
Xạo quá!


40. Do as I say.
Làm theo lời tôi.


41. This is the limit!
Đủ rồi đó!


42. Explain to me why.
Hãy giải thích cho tôi tại sao.


43. Ask for it!
Tự mình làm thì tự mình chịu đi!


44. In the nick of time.
Thật là đúng lúc.


45. No litter.
Cấm vứt rác.


46. Go for it!
Cứ liều thử đi.


47. What a jerk!
Thật là đáng ghét.


48. ow cute!
Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!


49. None of your business!
Không phải việc của bạn.


50. Don't peep!
Đừng nhìn lén!


51. What I'm going to do if...
Làm sao đây nếu...


52. top it right a way!
Có thôi ngay đi không.


53. A wise guy, eh?!
Á à... thằng này láo.


54. You'd better stop dawdling.
Bạn tốt hơn hết là không nên la cà.


55. Say cheese!
Cười lên nào! (Khi chụp hình)


56. Be good!
Ngoan nha! (Nói với trẻ con)


57. Bottoms up!
100% nào!


58. Me? Not likely!
Tôi hả? Không đời nào!


59. Scratch one’s head.
Nghĩ muốn nát óc.


60. Take it or leave it!
Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!


61. Hell with haggling!
Thây kệ nó!


62. Mark my words!
Nhớ lời tôi đó!


63. What a relief!
Đỡ quá!


64. Enjoy your meal!
Ăn ngon miệng nha!


65. It serves you right!
Đang đợi cậu!


66. The more, the merrier!
Càng đông càng vui


67. Boys will be boys!
Nó chỉ là trẻ con thôi mà!


68. Good job! / Well done!
Làm tốt lắm!


69.  Just for fun!
Cho vui thôi.


70. Try your best!
Cố gắng lên.


71. Make some noise!
Sôi nổi lên nào!


72. Congratulations!
Chúc mừng!


73. Rain cats and dogs.
Mưa tầm tã.


74. Love you love your dog.
Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng.


75. Strike it.
Trúng quả.


76. Alway the same.
Trước sau như một.


77. Hit it off.
Tâm đầu ý hợp.


78. Hit or miss.
Được chăng hay chớ.


79. Add fuel to the fire.
Thêm dầu vào lửa.


80. Don't mention it! / Not at all.
Không có chi.


81. Just kidding (joking)
Chỉ đùa thôi.


82. No, not a bit.
Không, chẳng có gì.


83. Nothing particular!
Không có gì đặc biệt cả.


84. Have I got your word on that?
Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?


85. The same as usual!
Giống như mọi khi.


86. Almost!
Gần xong rồi.


87. You'll have to step on it.
Bạn phải đi ngay.


88. I'm in a hurry.
Tôi đang bận.


89. Sorry for bothering!
Xin lỗi vì đã làm phiền.


90. Give me a certain time!
Cho mình thêm thời gian.


91.Provincial!
Sến.


92. Discourages me much!
Làm nản lòng.


93. It's a kind of once-in-life!
Cơ hội ngàn năm có một.


94. The God knows!
Chúa mới biết được.


95. Poor you/me/him/her..!
Tội nghiệp bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy.


96. Got a minute?
Đang rảnh chứ?


97. I’ll be shot if I know
Biết chết liền


98. to argue hot and long
cãi nhau dữ dội, máu lửa


99. I'll treat!
Chầu này tao đãi


./.


 

LUYỆN NGHE

<< >> Play Ẩn câu