Từ: zip
/zip/
-
danh từ
tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải
-
(nghĩa bóng) sức sống, nghị lực
-
động từ
rít, vèo (như đạn bay)
to zip past
chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)
Từ gần giống