Từ: zincograph
/'ziɳkougrɑ:f/
-
danh từ
(ngành in) bản kẽm
-
(như) zincography
-
động từ
in bằng bản kẽm
-
khắc (ảnh...) lên kẽm
-
khắc lên kẽm
Từ gần giống