Từ: yoke
/jouk/
-
danh từ
sữa chua yoke /jouk/
-
ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách
-
đòn gánh
-
cầu vai, lá sen (áo)
-
móc chung
-
cái kẹp (bắt hai ống nước)
-
(nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng
to throw off the yoke
đánh đổ ách áp bức, phá bỏ gông xiềng
-
động từ
thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa)
-
cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước)
-
(nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng
-
(+ with) bị buộc cặp với
-
(+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau
Cụm từ/thành ngữ
to pass (come) under the yoke
chịu hàng, chịu nhượng bộ
Từ gần giống