Từ: yield
-
danh từ
sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)
in full yield
có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều
-
(tài chính) lợi nhuận, lợi tức
-
(kỹ thuật) sự cong, sự oằn
-
động từ
(nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại
a tree yields fruit
cây sinh ra quả
this land yields good crops
miếng đất này mang lại thu hoạch tốt
-
(tài chính) sinh lợi
to yield 10%
sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho
to yield precedence to
nhường bước cho
-
chịu thua, chịu nhường
to yield a point in a debate
chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận
-
(quân sự) giao, chuyển giao
-
(nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi
-
đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục
to be determined never to yield
cương quyết không đầu hàng
to yield to force
khuất phục trước sức mạnh
-
chịu thua, chịu lép, nhường
to yield to none
chẳng nhường ai, không chịu thua ai
-
cong, oằn
to yield under a weight
cong (oằn) dưới sức nặng
to yield oneself up to
dấn thân vào
Cụm từ/thành ngữ
to yield up
bỏ
to yield up the ghost
chết
Từ gần giống