Từ: yellow
/'jelou/
-
tính từ
vàng
to grow (turn, get, become) yellow
vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)
-
ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực
to cast a yellow look at
nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét
-
(thông tục) nhút nhát, nhát gan
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)
-
danh từ
màu vàng
-
bướm vàng
-
(số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ
-
(thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan
-
(số nhiều) (y học) bệnh vàng da
-
động từ
vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng
Từ gần giống