TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: yeasty

/'ji:sti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) men

    yeasty taste

    vị men

  • có bọt, đầy bọt

    yeasty sea

    biển đầy bọt

  • sôi sục, bồng bột

  • hời hợt, rỗng tuếch

    yeasty writing

    bài viết rỗng tuếch