TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: yawing

/jɔ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

  • động từ

    đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)