Từ: yarn
/jɑ:n/
-
danh từ
sợi, chỉ
yarn of nylon
sợi ni lông, chỉ ni lông
-
(thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa
to spin a yarn
kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
-
động từ
(thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
Từ gần giống