Từ: yank
/jænk/
-
danh từ
(thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh
-
động từ
(thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
to yank out one's sword
rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
to yank on the brake
kéo mạnh phanh
-
danh từ
(Yank) (thông tục) (như) Yankee
Cụm từ/thành ngữ
to yank up
đưa phắt lên, giật mạnh lên
Từ gần giống