Từ: writhe
/raið/
-
danh từ
sự quặn đau, sự quằn quại
-
động từ
quặn đau, quằn quại
to writhe in anguish
quằn quại trong sự đau khổ
-
(nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn
to writhe under (at) an insult
uất ức vì bị sỉ nhục
-
làm quặn đau, làm quằn quại