Từ: wrinkle
/'riɳkl/
-
danh từ
(thông tục) ngón; lời mách nước
to put somebody up to a wrinkle
mách nước cho ai
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới
the latest wrinkle
hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất
-
vết nhăn (da)
-
gợn sóng (trên mặt nước)
-
nếp (quần áo)
-
(địa lý,địa chất) nếp gấp
-
động từ
nhăn, cau
to wrinkle [up] one's forehead
nhăn trán
to wrinkle one's brow
cau mày
-
làm nhàu
to wrinkle a dress
làm nhàu cái áo
-
nhăn (da), cau lại (mày)
-
nhàu (quần áo)
Từ gần giống