Từ: wretch
/retʃ/
-
danh từ
người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh
-
kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn
-
(thông tục) thằng bé, con bé
poor little wretch!
tội nghiệp thằng bé!
Từ gần giống