Từ: wrath
/rɔ:θ/
-
danh từ
sự tức giận, sự phẫn nộ
slow to wrath
không hay cáu
Cụm từ/thành ngữ
vessels (children) of wrath
những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
Từ gần giống