TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: worth-while

/'wə:θ'wail/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đáng giá, bõ công

    it is not a worth-while job

    đó là một việc làm chẳng bõ công