TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: workmanlike

/'wə:kmənlaik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo

    workmanlike work

    đồ vật làm khéo