TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: woodwork

/'wudwə:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nghề làm đồ gỗ, nghề mộc

  • đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...)