Từ: wont
/wount/
-
tính từ
quen, có thói quen, thường
to be wont to do something
có thói quen làm việc gì
-
danh từ
thói quen
it is his wont to smoke after dinner
nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn
Từ gần giống