Từ: wolves
/wulf/
-
danh từ
(động vật học) chó sói
-
người tham tàn, người độc ác, người hung tàn
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái
-
động từ
ngốn, nuốt ngấu nghiến
to wolf [down] one's food
nuốt ngấu nghiến đồ ăn
Cụm từ/thành ngữ
to be as hungry as a wolf
đói ngấu
to cry wolf
to have (hold) the wolf by the ears
ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó