TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: witty

/'witi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    dí dỏm, tế nhị

    a witty answer

    câu tr lời dí dỏm

    a witty person

    người dí dỏm