TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: witching

/'wit i /
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ

    the witching time (hour) of night

    canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)

  • có sức quyến rũ, làm say mê