Từ: wisp
/wisp/
-
danh từ
nắm, mớ, búi
a wisp of hair
nắm tóc
a wisp of straw
mớ rm
-
(nghĩa bóng) làn (khói)
a wisp of smoke
làn khói
-
(động vật học) bầy chim bay
a wisp of snipe
bầy chim dẽ giun
Cụm từ/thành ngữ
little (mere) wisp of a man
(thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn tịt
Từ gần giống