TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wishful

/'wi ful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn

    wishful look

    con mắt thèm muốn

    Cụm từ/thành ngữ

    that's a piece of wishful thinking

    (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật