Từ: wiry
/'wai ri/
-
tính từ
cứng (tóc)
-
lanh lnh, sang sng (tiếng nói)
-
(y học) hình chỉ, chỉ (mạch)
-
dẻo bền
-
dẻo dai, gầy nhưng đanh người
a wiry person
người dẻo dai