Từ: wipe
/waip/
-
danh từ
sự lau, sự chùi
-
(từ lóng) cái tát, cái quật
-
(từ lóng) khăn tay
-
động từ
lau, chùi
to wipe one's face
lau mặt
to wipe something dry
lau khô một vật gì
-
làm tắt (một nụ cười)
-
thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ)
-
quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...)
-
tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố)
-
thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục)
-
(từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh
Cụm từ/thành ngữ
to wipe at
(từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn
to wipe away
tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
to wipe off
lau đi, lau sạch, tẩy đi
Từ gần giống