Từ: winning
/'wini /
-
danh từ
sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng
-
(số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc
-
(kỹ thuật) sự khai thác
ore winning
sự khai thác quặng
-
tính từ
được cuộc, thắng cuộc
the winning horse
con ngựa thắng cuộc
-
quyết định, dứt khoát
a winning stroke
cú quyết định
-
hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
a winning smile
nụ cười quyến rũ
Từ gần giống