TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: winkle

/'wi kl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) ốc hưng

  • động từ

    (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt

    Cụm từ/thành ngữ

    to winkle out

    nhể ra, lôi ra (như nhể ốc)