Từ: winking
/'wi ki /
-
danh từ
sự nháy (mắt)
-
sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)
-
tính từ
nhấp nháy, lấp lánh
Cụm từ/thành ngữ
like winking
(thông tục) trong khonh khắc, trong nháy mắt
Từ gần giống