Từ: windy
/'windi/
-
tính từ
có gió, lắm gió, lộng gió
-
mưa gió, gió b o
-
(y học) đầy hi
-
(thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang
windy talk
chuyện dài dòng
-
(từ lóng) hong sợ, khiếp sợ