TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wince

/wins/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)

    without a wince

    không rụt lại, thn nhiên

  • động từ

    co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)

    without wincing

    không rụt lại, thn nhiên