Từ: wimple
/'wimpl/
-
danh từ
khăn trùm
-
chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
-
làn sóng
-
động từ
trùm khăn cho (ai)
-
chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
-
gợn sóng lăn tăn