TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wilful

/'wilful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    cố ý, chủ tâm

    wilful murder

    tội cố sát

  • cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố

    a wilful child

    một đứa trẻ bướng bỉnh