Từ: wile
/wail/
-
danh từ
mưu mẹo, mưu chước
the wiles of the devil
mưu ma chước quỷ
-
động từ
lừa, dụ, dụ dỗ
to wile into
dụ vào
Cụm từ/thành ngữ
to wile away the time
giết thì giờ