Từ: wield
/wi:ld/
-
động từ
nắm và sử dụng (vũ khí)
-
dùng, cầm (một dụng cụ)
to wield the pen
viết
-
(nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành
to wield power
sử dụng quyền lực (quyền hành)
to wield influence
có nh hưởng, có thế lực
Từ gần giống