TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: widely

/'waidli/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    nhiều, xa

    widely separated

    cách xa nhau nhiều

    to differ widely in opinions

    ý kiến khác nhau nhiều

  • rộng r i, khắp ni

    it is widely known that...

    khắp ni người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...

  • thưa, thưa thớt