TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wicket

/'wikit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)

  • cửa xoay

  • cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)

  • cửa bán vé

    Cụm từ/thành ngữ

    to be on a good wicket

    ở thế lợi

    to be on a sticky wicket

    ở thế không lợi