Từ: whorl
/w :l/
-
danh từ
(thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...)
-
(động vật học) vòng xoắn
the whorl of a shell
vòng xoắn của vỏ ốc
-
(nghành dệt) con lăn cọc sợi