Từ: whither
/'wi /
-
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu
whither to you go?
anh đi đâu đấy?
let him go whither he will
để nó muốn đi đâu thì đi
-
ni mà
he stopped at the place whither he had been directed
nó dừng lại ở ni mà người ta chỉ dẫn cho nó
-
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ni đến
Từ gần giống