Từ: whacking
/'w ki /
-
danh từ
sự đánh đập
-
tính từ
(từ lóng) to lớn khác thường
-
kỳ quái, khác thường (người, điều, chuyện, vật)
a whacking lie
lời nói dối kỳ quái
-
phó từ
(từ lóng) rất, cực kỳ