Từ: wench
/went /
-
danh từ
thiếu nữ, cô gái; thôn nữ
-
(từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm
-
động từ
tán gái
-
đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)
Từ gần giống